Văn hóa xã hội là gì? Các công bố khoa học về Văn hóa xã hội
Văn hóa xã hội là hệ thống giá trị, chuẩn mực, niềm tin và hành vi được chia sẻ trong cộng đồng, chi phối cách con người sống và tương tác. Nó tồn tại dưới dạng vật thể và phi vật thể, đóng vai trò định hướng xã hội, truyền đạt tri thức và duy trì bản sắc qua các thế hệ.
Định nghĩa văn hóa xã hội
Văn hóa xã hội là hệ thống các giá trị, tín ngưỡng, chuẩn mực, phong tục, biểu tượng và hành vi được chia sẻ trong một cộng đồng và truyền đạt từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đây là cơ sở để con người định hướng suy nghĩ, hành động và tương tác xã hội. Văn hóa xã hội không chỉ phản ánh thế giới quan của một nhóm người mà còn là công cụ tổ chức và điều phối các mối quan hệ xã hội trong phạm vi cộng đồng hoặc quốc gia.
Theo định nghĩa của UNESCO, văn hóa không chỉ giới hạn ở nghệ thuật hay di sản vật thể, mà còn bao gồm lối sống, hệ thống niềm tin, nghi thức tôn giáo, luật pháp, cấu trúc gia đình, và ngôn ngữ. Văn hóa là tổng thể những hình thức biểu đạt làm nên bản sắc của các cộng đồng người khác nhau. Nó xác định cách con người hiểu thế giới và vị trí của họ trong đó.
Một số thành phần cơ bản của văn hóa xã hội có thể liệt kê như sau:
- Giá trị và chuẩn mực đạo đức
- Ngôn ngữ và phương thức giao tiếp
- Tín ngưỡng, nghi lễ, tôn giáo
- Tổ chức gia đình và quan hệ xã hội
- Biểu tượng, trang phục, nghệ thuật
Các thành phần của văn hóa xã hội
Văn hóa xã hội bao gồm nhiều yếu tố, được phân chia thành hai nhóm chính: văn hóa vật thể và văn hóa phi vật thể. Văn hóa vật thể là tất cả những gì con người có thể chạm, thấy, hoặc sử dụng – như công trình kiến trúc, trang phục truyền thống, công cụ sản xuất. Trong khi đó, văn hóa phi vật thể liên quan đến những yếu tố trừu tượng hơn như ngôn ngữ, tín ngưỡng, tri thức dân gian, phong tục và lễ hội.
Văn hóa xã hội cũng có thể phân tích theo chiều sâu (deep culture) và bề mặt (surface culture). Văn hóa bề mặt dễ quan sát như ẩm thực, trang phục, âm nhạc; còn văn hóa chiều sâu thể hiện qua mô hình tư duy, cách tiếp cận vấn đề, giá trị đạo đức – những yếu tố khó nhận ra nhưng ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi.
Dưới đây là bảng so sánh hai thành phần chính của văn hóa xã hội:
Loại văn hóa | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Văn hóa vật thể | Hữu hình, có thể quan sát, lưu giữ | Nhà cửa, quần áo, tranh vẽ, công cụ lao động |
Văn hóa phi vật thể | Vô hình, mang tính tinh thần, truyền miệng hoặc thực hành | Ngôn ngữ, tín ngưỡng, nhạc dân gian, lễ hội truyền thống |
Theo National Park Service (Hoa Kỳ), cảnh quan văn hóa – tức không gian kết hợp giữa yếu tố thiên nhiên và hoạt động con người – cũng là một phần của văn hóa xã hội cần được bảo tồn.
Chức năng xã hội của văn hóa
Văn hóa đóng vai trò nền tảng trong việc tổ chức và điều phối hành vi xã hội. Nó cung cấp các quy tắc hành xử, giúp con người xác định cái gì được chấp nhận và cái gì bị loại bỏ trong cộng đồng. Nhờ có văn hóa, mỗi cá nhân hiểu được vai trò của mình trong xã hội và có thể tương tác hài hòa với người khác.
Các chức năng xã hội chính của văn hóa bao gồm:
- Chức năng giáo dục: Văn hóa truyền đạt tri thức, kinh nghiệm, giá trị qua ngôn ngữ, biểu tượng và nghi thức, giúp thế hệ trẻ thích nghi với môi trường sống.
- Chức năng điều tiết hành vi: Văn hóa định nghĩa các chuẩn mực – cái đúng/sai, tốt/xấu, lịch sự/thô lỗ – từ đó định hình hành vi cá nhân và tập thể.
- Chức năng hội nhập: Văn hóa tạo sự gắn kết xã hội, củng cố bản sắc dân tộc, giúp cộng đồng duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Trong xã hội hiện đại, vai trò của văn hóa còn mở rộng sang các lĩnh vực như phát triển kinh tế, quan hệ quốc tế, giáo dục công dân và giải quyết xung đột xã hội. Sự hiểu biết và tôn trọng đa dạng văn hóa ngày càng trở thành một tiêu chuẩn quan trọng trong cộng đồng toàn cầu.
Mối liên hệ giữa văn hóa và xã hội
Văn hóa và xã hội tồn tại trong mối quan hệ tương hỗ. Văn hóa là nội dung của đời sống xã hội, còn xã hội là môi trường tồn tại và tái tạo văn hóa. Văn hóa truyền tải các giá trị xã hội qua thời gian, duy trì tính liên tục trong cộng đồng. Xã hội, thông qua các thể chế như gia đình, trường học, nhà thờ, truyền thông, là nơi con người tiếp nhận và truyền đạt văn hóa.
Các lý thuyết xã hội học cổ điển và hiện đại đều công nhận vai trò trung tâm của văn hóa trong việc hình thành cấu trúc xã hội. Émile Durkheim cho rằng văn hóa là ý thức tập thể, còn Pierre Bourdieu nhấn mạnh khái niệm “vốn văn hóa” (cultural capital) – những kỹ năng, kiến thức, và thái độ mà cá nhân tích lũy qua quá trình xã hội hóa để đạt được vị thế xã hội.
Theo Stanford Encyclopedia of Philosophy, Bourdieu phân tích rằng văn hóa không chỉ là sản phẩm của xã hội mà còn là công cụ để tái sản xuất bất bình đẳng xã hội. Các hệ thống văn hóa thường phản ánh quyền lực của nhóm thống trị trong xã hội và đóng vai trò duy trì trật tự xã hội hiện tại.
Sự khác biệt văn hóa giữa các xã hội
Mỗi xã hội hình thành một hệ giá trị và chuẩn mực riêng biệt, phản ánh đặc điểm lịch sử, địa lý, tín ngưỡng và cấu trúc xã hội. Sự khác biệt văn hóa thể hiện qua nhiều yếu tố như cách chào hỏi, hệ thống gia đình, quan điểm về quyền lực, vai trò giới tính, hay quan niệm về thời gian. Ví dụ, trong khi các xã hội phương Tây có xu hướng đề cao cá nhân và tính độc lập, nhiều nền văn hóa phương Đông lại coi trọng tập thể và sự hài hòa trong quan hệ xã hội.
Geert Hofstede là một trong những học giả tiên phong trong việc đo lường và so sánh văn hóa giữa các quốc gia. Dựa trên các khảo sát toàn cầu, ông đề xuất sáu chiều văn hóa, trong đó có:
- Chỉ số cá nhân – tập thể (Individualism vs. Collectivism)
- Khoảng cách quyền lực (Power Distance)
- Tránh bất định (Uncertainty Avoidance)
- Định hướng dài hạn – ngắn hạn
Dưới đây là ví dụ so sánh giữa một số quốc gia dựa theo chỉ số Hofstede (nguồn: Hofstede Insights):
Quốc gia | Cá nhân (IDV) | Khoảng cách quyền lực (PDI) | Tránh bất định (UAI) |
---|---|---|---|
Hoa Kỳ | 91 | 40 | 46 |
Nhật Bản | 46 | 54 | 92 |
Việt Nam | 20 | 70 | 30 |
Sự biến đổi và tiếp biến văn hóa
Văn hóa không tồn tại như một hệ thống tĩnh, mà luôn vận động và thay đổi dưới tác động của thời gian, công nghệ và sự giao lưu quốc tế. Sự biến đổi văn hóa có thể diễn ra nội sinh (tự thân xã hội thay đổi) hoặc ngoại sinh (chịu tác động từ bên ngoài như toàn cầu hóa, di cư, chiến tranh, thương mại).
Quá trình tiếp biến văn hóa (acculturation) xảy ra khi các nền văn hóa tiếp xúc và ảnh hưởng lẫn nhau. Các yếu tố có thể được vay mượn, thích nghi hoặc bị đồng hóa tùy vào bối cảnh và mức độ giao tiếp giữa các nhóm. Một ví dụ rõ ràng là sự lan rộng của ẩm thực Hàn Quốc, thời trang Nhật Bản hay văn hóa phương Tây tại các nước châu Á qua âm nhạc, điện ảnh, mạng xã hội.
Dưới đây là các hình thức tiếp biến văn hóa phổ biến:
- Tiếp biến chọn lọc: Chỉ tiếp nhận một phần yếu tố văn hóa ngoại lai phù hợp với hệ giá trị bản địa.
- Tiếp biến cưỡng bức: Diễn ra trong bối cảnh bị chiếm đóng, đô hộ hoặc đồng hóa ép buộc.
- Đồng hóa: Một nhóm từ bỏ gần như toàn bộ văn hóa gốc để hòa nhập vào xã hội chiếm ưu thế.
- Đa văn hóa: Các nhóm duy trì bản sắc riêng trong khi cùng tồn tại trong một xã hội.
Xung đột và đa dạng văn hóa
Đa dạng văn hóa là tài sản quý giá của nhân loại, thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và hiểu biết lẫn nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt cũng có thể là nguồn gốc của xung đột nếu không được quản lý đúng cách. Các nguyên nhân phổ biến dẫn đến xung đột văn hóa gồm định kiến, kỳ thị, sự thiếu hiểu biết, áp đặt giá trị hoặc bất bình đẳng chính trị – xã hội.
Ở cấp độ quốc tế, các tranh chấp về bản sắc dân tộc, tôn giáo, hoặc ngôn ngữ thường liên quan đến sự va chạm văn hóa. Để giải quyết, nhiều quốc gia áp dụng chính sách đa văn hóa (multiculturalism), tạo điều kiện cho các nhóm duy trì bản sắc riêng trong khuôn khổ chung. Ví dụ, Canada và Thụy Điển đều có luật bảo vệ quyền văn hóa của cộng đồng bản địa và người nhập cư.
Theo Hội đồng Châu Âu, việc bảo vệ quyền văn hóa cho các nhóm thiểu số là yếu tố cốt lõi của sự ổn định xã hội, đồng thời giúp tăng cường gắn kết và phát triển toàn diện.
Đo lường văn hóa xã hội
Việc đo lường văn hóa là một thách thức trong khoa học xã hội do đặc tính trừu tượng và đa chiều của văn hóa. Tuy vậy, nhiều phương pháp và chỉ số đã được phát triển để định lượng các khía cạnh cụ thể. Các nghiên cứu định lượng thường sử dụng khảo sát xã hội học, phân tích thống kê, mô hình so sánh xuyên quốc gia hoặc dữ liệu từ mạng xã hội.
Các chỉ số phổ biến bao gồm:
- Chỉ số Hofstede: Đo lường sáu chiều văn hóa quốc gia
- World Values Survey: Nghiên cứu toàn cầu về hệ giá trị và niềm tin
- Human Development Index (HDI): Bao gồm yếu tố văn hóa gián tiếp thông qua giáo dục và bình đẳng giới
Việc đo lường còn bao gồm cả phân tích định tính như quan sát hành vi, phỏng vấn sâu, phân tích nội dung các tài liệu truyền thông. Các tổ chức như Liên Hợp Quốc và UNESCO cũng xây dựng hệ thống chỉ báo để đánh giá tác động văn hóa đối với phát triển bền vững và quyền con người.
Tác động của văn hóa xã hội đến phát triển bền vững
Văn hóa đóng vai trò then chốt trong các chiến lược phát triển bền vững, ảnh hưởng đến cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Văn hóa định hình hành vi tiêu dùng, thái độ với thiên nhiên, mô hình sản xuất và tiếp cận công lý xã hội. Một chính sách phát triển thiếu yếu tố văn hóa sẽ khó đạt được sự đồng thuận và bền vững lâu dài.
Theo Chương trình Nghị sự 2030 của Liên Hợp Quốc, các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) đều chịu ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa, đặc biệt là các mục tiêu liên quan đến giáo dục chất lượng (SDG 4), bình đẳng giới (SDG 5), đô thị bền vững (SDG 11), và hòa bình – công lý (SDG 16).
Các nguyên tắc như “tôn trọng đa dạng văn hóa”, “bảo tồn di sản văn hóa” và “thúc đẩy quyền văn hóa” cần được tích hợp trong hoạch định chính sách. Một ví dụ điển hình là chiến lược phát triển đô thị bền vững dựa trên di sản văn hóa tại các thành phố như Kyoto, Barcelona và Hội An.
Tài liệu tham khảo
- UNESCO. Culture Sector. https://www.unesco.org/en/culture
- National Park Service. What is a Cultural Landscape? https://www.nps.gov/subjects/culturallandscapes/what-is-cultural-landscape.htm
- Stanford Encyclopedia of Philosophy. Bourdieu. https://plato.stanford.edu/entries/bourdieu/
- Hofstede Insights. National Culture. https://hi.hofstede-insights.com/national-culture
- UN SDGs. Sustainable Development Goals. https://sdgs.un.org/goals
- Council of Europe. Minorities and Cultural Rights. https://www.coe.int/en/web/minorities
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề văn hóa xã hội:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10